I. Khái quát về Luật sư và Lịch sử Nghề nghiệp
Luật sư là gì?
Luật sư là người hành nghề liên
quan đến lĩnh vực pháp luật khi có đủ tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề theo
quy định của pháp luật của mỗi quốc gia.
Luật sư thực hiện các dịch vụ
pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức (gọi chung là khách hàng).
Các dịch vụ này bao gồm: tư vấn pháp luật, soạn thảo văn bản, tổ
chức đàm phán, thương lượng về các vấn đề pháp luật, và có thể đại diện
hoặc bảo vệ quyền lợi của thân chủ trước Tòa án trong quá trình tiến hành tố
tụng (THTT).
![]() |
Luật sư là gì? |
Vai trò của Luật sư
Nghề luật sư đã xuất hiện sớm
trong lịch sử, tồn tại gắn liền với luật pháp, Tòa án và công lý. Tại Việt Nam,
luật sư góp phần tích cực vào việc bảo vệ công lý, bảo vệ quyền và lợi
ích chính đáng của công dân. Luật sư còn là "chỗ dựa tinh thần" cho
thân chủ tại chốn tụng đình, giúp họ ổn định tâm lý.
Lịch sử tại Việt Nam
Nghề luật sư ở Việt Nam xuất hiện
muộn hơn so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.
- Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Sắc lệnh số 46/SL
ngày 10/10/1945 về tổ chức đoàn thể luật sư đã được Chủ tịch Chính phủ lâm
thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ban hành.
- Ngày 18/12/1987, Hội đồng Nhà nước ban hành Pháp lệnh
số 2A-LCT/HĐNN8 về Tổ chức luật sư.
- Luật Luật sư năm 2006 (và Luật sửa đổi năm
2012) là các văn bản pháp lý quan trọng ghi nhận vai trò và địa vị pháp lý
của luật sư trong hoạt động tố tụng hình sự.
- Nghề luật sư Việt Nam cũng kỷ niệm 80 năm ngày
truyền thống LSVN.
II. Con đường và Tiêu chuẩn trở thành Luật sư tại Việt Nam
Để trở thành luật sư tại Việt
Nam, theo Luật Luật sư 2006 và sửa đổi 2012, một người phải mất ít nhất 06
năm và trải qua một quá trình nghiêm ngặt.
1. Tiêu chuẩn và điều kiện
hành nghề cơ bản:
- Là công dân Việt Nam.
- Trung thành với Tổ quốc, tuân thủ Hiến pháp
và pháp luật; có phẩm chất đạo đức tốt.
- Có sức khoẻ đảm bảo hành nghề.
- Có bằng cử nhân luật và đã được đào tạo
nghề luật sư.
Những người đã bị kỷ luật (mà quyết
định kỷ luật chưa chấm dứt hiệu lực), hoặc đã bị xử lý hành chính về lĩnh vực bổ
trợ tư pháp, hoặc có kết luận về các hành vi chiếm đoạt tài sản, gian lận, gian
dối, xâm phạm an ninh quốc gia, hoặc ứng xử gây ảnh hưởng đến uy tín nghề luật
sư sẽ không đáp ứng tiêu chuẩn về phẩm chất đạo đức tốt.
2. Các bước cơ bản để hành nghề
luật sư:
- Học 4 năm đại học luật: Để có bằng cử nhân
luật.
- Học lớp đào tạo nghiệp vụ luật sư: Đăng ký
tham gia khóa đào tạo tại Học viện Tư pháp trong thời gian 12
tháng (theo khoản 1 Điều 1 Luật sửa đổi Luật Luật sư năm 2012). Một số
đối tượng như Thẩm phán, Kiểm sát viên, Tiến sĩ luật có thể được miễn
đào tạo nghề luật sư.
- Tập sự tại các tổ chức hành nghề luật sư: Sau
khi tốt nghiệp đào tạo, người có nhu cầu phải đăng ký tập sự tại văn phòng
luật hoặc công ty luật trong thời gian 12 tháng.
- Người hướng dẫn phải có ít nhất 03 năm kinh
nghiệm và chỉ được hướng dẫn cùng lúc tối đa 03 người.
- Một số đối tượng được miễn tập sự (ví dụ:
giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật, tiến sĩ luật), hoặc được giảm
2/3 (tập sự 04 tháng) hoặc giảm 1/2 thời gian tập sự (tập sự
06 tháng).
- Kiểm tra kết thúc tập sự: Do Liên đoàn Luật
sư Việt Nam tổ chức, thường gồm thi viết và thi thực hành. Nội dung
thi bao gồm các kỹ năng tham gia tố tụng, tư vấn pháp luật, pháp luật về
luật sư và hành nghề luật sư, và Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp
luật sư Việt Nam.
- Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư (Thẻ Luật sư):
Người đạt yêu cầu kiểm tra sẽ gửi hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật
sư tới Sở Tư pháp nơi tập sự. Hồ sơ gồm:
- Văn bản đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư.
- Phiếu lý lịch tư pháp (thông tin này được Sở Tư
pháp yêu cầu cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp cung cấp).
- Giấy khám sức khoẻ.
- Bằng cử nhân luật hoặc bằng thạc sĩ luật (bản
sao).
- Giấy chứng nhận kiểm tra kết quả tập sự hành nghề
luật sư (bản sao).
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ quyết định cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ từ Sở Tư pháp.
Sau khi có chứng chỉ hành nghề,
luật sư phải đóng phí gia nhập Đoàn luật sư.
III. Các Loại hình Luật sư và Lĩnh vực Hoạt động
1. Phân loại theo vai trò:
|
Loại hình Luật sư |
Mô tả công việc |
Phạm vi hoạt động |
|
Luật sư Tranh tụng |
Là người bảo vệ quyền và lợi
ích hợp pháp của đương sự (dân sự, hành chính), và là người bào chữa cho bị
cáo, hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại (hình sự). |
Tham gia vào quá trình tranh tụng
tại tòa án từ khi khởi kiện đến khi có bản án/quyết định có hiệu lực. |
|
Luật sư Tư vấn |
Cung cấp thông tin pháp luật,
các ý kiến đánh giá và giải pháp cụ thể cho một vấn đề mà khách hàng đưa ra,
giúp khách hàng tự quyết định chính xác và an toàn. |
Phạm vi rộng hơn và đa dạng
lĩnh vực hơn, thông thường sẽ không tham dự tố tụng. |
2. Hình thức và Tổ chức hành nghề:
Luật sư hành nghề theo quy định tại
Điều 23 Luật luật sư 2006 sửa đổi bổ sung 2012 bằng các hình thức:
- Hành nghề trong tổ chức hành nghề luật sư (thành lập
hoặc làm việc theo hợp đồng lao động). Các tổ chức này bao gồm văn
phòng luật sư và công ty luật.
- Hành nghề với tư cách cá nhân.
Các tổ chức hành nghề này chịu sự
quản lý của Đoàn Luật sư và Sở Tư pháp nơi đăng ký hoạt động.
3. Lĩnh vực chuyên môn: Luật
sư cung cấp dịch vụ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Luật Sư Nhà Đất/Đất đai (giải quyết tranh chấp đất đai).
- Luật Sư Hợp Đồng.
- Luật Sư Doanh Nghiệp (Tư vấn Thường xuyên).
- Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình, Dân Sự, Thừa Kế.
- Luật Sư Hình Sự, Hành Chính.
- Luật Sư Lao Động, Sở Hữu Trí Tuệ, Trọng Tài Thương
Mại.
IV. Vai trò của Luật sư trong
Tố tụng Hình sự (TTHS)
Luật sư đóng vai trò quan trọng
trong TTHS, giúp bảo vệ quyền bào chữa, xác định sự thật khách quan của vụ án,
và đảm bảo xét xử đúng pháp luật.
1. Các giai đoạn tham gia:
- Giai đoạn giải quyết tin báo tố giác tội phạm:
Luật sư có thể tham gia từ khi có quyết định tạm giữ, với tên gọi là người
bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác.
- Giai đoạn điều tra, truy tố: Luật sư có thể
tham gia từ khi khởi tố bị can. Luật sư được gặp người bị tạm giữ/bị
can/bị cáo (cần sự đồng ý của người có thẩm quyền) và có mặt khi lấy lời
khai/hỏi cung.
- Giai đoạn xét xử: Vai trò của luật sư được
thể hiện rõ nét nhất thông qua việc tranh tụng tại phiên tòa.
2. Quyền và Tranh tụng:
- Luật sư có quyền thu thập, đưa ra chứng cứ, tài
liệu, đồ vật, yêu cầu; kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến về chứng
cứ.
- Trong giai đoạn xét xử, thẩm quyền và vị thế tranh
tụng của luật sư được nâng cao. Hội đồng xét xử phải lắng nghe, ghi nhận đầy
đủ ý kiến của luật sư.
- Luật sư có quyền trình bày ý kiến, đưa ra tài liệu,
chứng cứ và lập luận để đối đáp với kiểm sát viên về nội dung tranh luận. Thời
gian tranh luận của luật sư không bị hạn chế (mặc dù thực tiễn chủ tọa
phiên tòa có quyền cắt những ý kiến không liên quan đến vụ án).
V. Tình hình Nghề nghiệp và Mức
Lương
1. Thị trường và Nhu cầu:
Số lượng luật sư tại Việt Nam đang tăng mạnh (hơn 10% mỗi năm trong thập
kỷ qua), phản ánh nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ pháp lý. Hiện Việt Nam có
khoảng 11.000 luật sư (theo số liệu gần đây).
2. Mức lương (theo kinh nghiệm
và vị trí): Mức lương ngành luật sư biến động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu
tố như kinh nghiệm, vị trí, khu vực địa lý, và loại hình tổ chức làm việc.
|
Vị trí Công việc |
Mức lương trung bình
(VNĐ/tháng) |
|
Thực tập sinh luật (chưa chứng
chỉ) |
5 – 8 triệu |
|
Trợ lý luật sư (chưa chứng chỉ) |
8 – 15 triệu |
|
Luật sư chính thức (Junior
Lawyer) |
15 – 30 triệu |
|
Luật sư cấp cao (Senior Lawyer) |
30 – 70 triệu |
|
Luật sư đối tác (Partner) |
100 – 300 triệu |
Mức lương tại các thành phố lớn
như TP.HCM (18 – 65 triệu/tháng) và Hà Nội (15 – 60 triệu/tháng)
thường cao hơn các tỉnh thành khác.
3. Yếu tố thành công của Luật sư giỏi:
Để trở thành một luật sư giỏi (cả
tranh tụng và tư vấn), cần có các yếu tố sau:
- Kiến thức chuyên sâu: Am hiểu sâu sắc về một
hoặc một số lĩnh vực pháp luật nhất định. Luật sư cần thường xuyên cập nhật
thông tin pháp luật do luật pháp Việt Nam luôn có nhiều biến đổi.
- Kỹ năng công nghệ: Thành thạo kỹ năng sử dụng
máy vi tính và các phương tiện hỗ trợ khác để soạn thảo văn bản, tìm kiếm
thông tin hiệu quả.
- Ngoại ngữ: Có khả năng ít nhất một ngoại ngữ
(như tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật) để tiếp cận nhiều phân khúc khách
hàng hơn, đặc biệt khi tham gia đàm phán với đối tác nước ngoài.
- Kỹ năng mềm: Thành thạo kỹ năng giao tiếp, kỹ
năng xử lý tình huống và thuyết phục mọi người.
- Đạo đức nghề nghiệp: Phải là luật sư uy tín,
có tâm với nghề và tuân thủ đầy đủ Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp
luật sư.

Không có nhận xét nào: